Có 2 kết quả:

矩阵 jǔ zhèn ㄐㄩˇ ㄓㄣˋ矩陣 jǔ zhèn ㄐㄩˇ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) array
(2) matrix (math.)

Từ điển Trung-Anh

(1) array
(2) matrix (math.)